摘要:Xin chào, đây là công ty ABC, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
一、接听电话(20句)Alô, tôi nghe đây.(喂,请讲。)
Xin chào, đây là công ty ABC, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
(您好,这里是ABC公司,有什么可以帮您?)
Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Anh/chị có thể nói to hơn được không?
(抱歉,我听不清。您能大点声吗?)Anh/chị cần gặp ai ạ?
(您找哪位?)Vui lòng đợi một chút, tôi chuyển máy cho bộ phận liên quan.
(请稍等,我为您转接相关部门。)Chị ấy đang họp, có cần nhắn lại không ạ?
(她正在开会,需要留言吗?)Số máy của anh/chị là bao nhiêu? Tôi sẽ gọi lại sau.
(您的号码是多少?我稍后回电。)Dạ không, anh ấy đã nghỉ việc rồi ạ.
(不,他已经离职了。)Xin lỗi, tôi nhầm số rồi.
(抱歉,我打错了。)Máy bận, anh/chị vui lòng gọi lại sau nhé.
(占线,请稍后再拨。)Tín hiệu yếu quá, tôi gọi lại được không?
(信号太差,我能重拨吗?)Anh/chị có thể đánh vần tên công ty được không?
(您能拼写公司名称吗?)Tôi cần xác nhận thông tin của anh/chị. Vui lòng cho biết số CMND.
(我需要核实您的信息,请提供身份证号。)Cuộc gọi này sẽ được ghi âm để cải thiện chất lượng dịch vụ.
(本次通话将被录音以提升服务质量。)Xin lỗi, chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó.
(抱歉,我们不提供该服务。)Anh/chị vui lòng giữ máy, tôi kiểm tra thông tin.
(请稍等,我查一下信息。)Tôi không có quyền giải quyết vấn đề này. Để tôi chuyển cho cấp trên.
(我无权处理此事,为您转接上级。)Anh/chị đợi bao lâu rồi? Tôi sẽ ưu tiên xử lý.
(您等了多久?我会优先处理。)Xin lỗi vì để anh/chị chờ lâu.
(抱歉让您久等。)Cảm ơn đã gọi! Chúc anh/chị một ngày tốt lành.
(感谢来电!祝您愉快。)
二、拨打电话(20句)Alô, tôi muốn gặp giám đốc Nguyễn.
(喂,我找阮经理。)Xin chào, tôi là Nam từ công ty XYZ.
(您好,我是XYZ公司的南。)Tôi gọi để xác nhận lịch hẹn ngày mai.
(我来电确认明天的预约。)Anh/chị có thể cho tôi email để gửi tài liệu không?
(能给我邮箱发资料吗?)Tôi cần hỗ trợ kỹ thuật, mã số đơn hàng là 123.
(我需要技术支持,订单号123。)Tôi muốn đặt bàn cho 4 người vào 7h tối.
(我想预订晚上7点4人桌。)Xin lỗi làm phiền, đây có phải số 0987 654 321 không?
(打扰了,这是0987 654 321吗?)Tôi gọi theo yêu cầu của anh/chị trong email.
(我按您邮件要求来电。)Công ty các bạn làm việc đến mấy giờ?
(贵公司营业到几点?)Tôi muốn hủy dịch vụ đã đăng ký.
(我想取消已登记的服务。)Anh/chị có thể gửi lại hợp đồng qua Zalo được không?
(您能用Zalo重发合同吗?)Tôi cần tra cứu đơn hàng, mã vận đơn là ABC123.
(我要查订单,运单号ABC123。)Tôi nghe bạn bè giới thiệu về dịch vụ của công ty.
(我听朋友推荐贵公司服务。)Tôi muốn biết giá niêm yết của sản phẩm này.
(我想了解该产品的标价。)Xin lỗi, tôi gọi nhầm số.
(抱歉,我打错了。)Anh/chị có thể gọi lại cho tôi sau 15 phút không?
(您能15分钟后回电吗?)Tôi đang lái xe, có thể nói chuyện sau được không?
(我正在开车,稍后联系可以吗?)Tín hiệu không ổn, tôi gọi lại qua Skype nhé?
(信号不好,我通过Skype重拨?)Tôi cần thêm thông tin về chính sách bảo hành.
(我需要更多保修政策信息。)Cảm ơn đã tư vấn, tôi sẽ cân nhắc và liên hệ lại.
(感谢咨询,我会考虑并再联系。)
三、转接与留言(20句)Tôi chuyển máy cho phòng kinh doanh, vui lòng đợi.
(为您转接销售部,请稍候。)Anh ấy đi công tác, tuần sau mới về.
(他出差了,下周才回来。)Chị ấy đang trả lời điện thoại khác, có cần chờ không?
(她正在接其他电话,要等吗?)Tôi sẽ nhắc cô ấy gọi lại cho anh ngay.
(我会提醒她立刻回电。)Vui lòng để lại số điện thoại và nội dung cần hỗ trợ.
(请留下电话号码和需求内容。)Tôi không liên lạc được, có cách nào khác không?
(我联系不上,有其他方式吗?)Anh/chị có muốn gửi email thay thế không?
(您想改发邮件吗?)Hệ thống đang lỗi, xin gọi lại sau 30 phút.
(系统故障,请30分钟后重拨。)Tôi ghi chú lại yêu cầu của anh/chị rồi.
(我已记录您的要求。)Xin lỗi, bộ phận này chỉ làm việc từ thứ 2 đến thứ 6.
(抱歉,该部门仅工作日办公。)Tôi sẽ chuyển lời nhắn cho giám đốc qua Messenger.
(我会通过Messenger转达留言给经理。)Anh/chị có thể nhắn tin qua Viber cho tôi.
(您可通过Viber发消息给我。)Tôi cần gặp gấp, xin ưu tiên liên hệ.
(我有急事,请优先联系。)Hãy bảo cô ấy check email khẩn.
(让她查看紧急邮件。)Tôi đã gửi thông tin vào hộp thư thoại.
(我已发送信息至语音信箱。)Anh/chị vui lòng gọi số máy bàn 028 3825 6789.
(请拨打座机号028 3825 6789。)Tôi sẽ gửi SMS xác nhận cho anh/chị.
(我会发送确认短信给您。)Xin lỗi, số máy này không tồn tại.
(抱歉,该号码不存在。)Anh/chị có thể liên hệ trực tiếp qua Zalo OA.
(您可通过Zalo OA直接联系。)Tôi sẽ thông báo lại khi có kết quả.
(有结果后我会再通知。)
四、解决问题(20句)Tôi hiểu vấn đề của anh/chị, để tôi kiểm tra.
(我明白您的问题,我查一下。)Lỗi này do mạng yếu, anh/chị thử reset modem.
(此问题因网络弱导致,请重启调制解调器。)Xin lỗi vì sự bất tiện này, chúng tôi sẽ bồi thường.
(对造成的不便深表歉意,我们将赔偿。)Phiền anh/chị cung cấp ảnh chụp lỗi sản phẩm.
(请提供产品故障照片。)Chúng tôi sẽ cử nhân viên đến tận nơi sửa chữa.
(我们将派员上门维修。)Hóa đơn đã được gửi về email của anh/chị.
(发票已发送至您的邮箱。)Thẻ bảo hành còn hiệu lực, anh/chị mang đến trung tâm nhé.
(保修卡有效,请带至服务中心。)Xin lỗi, chúng tôi không nhận trách nhiệm cho lỗi này.
(抱歉,我们不对此故障负责。)Vui lòng cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất.
(请将软件更新至最新版本。)Tôi sẽ yêu cầu bộ phận IT hỗ trợ ngay.
(我立即要求IT部门支援。)Anh/chị đã thử đổi trình duyệt chưa?
(您试过更换浏览器吗?)Lỗi này xảy ra do quá tải hệ thống.
(此错误因系统超载导致。)Xin gửi lại thông tin để tôi xử lý lại.
(请重新发送信息以便我处理。)Chúng tôi cam kết hoàn tiền trong 7 ngày.
(我们承诺7天内退款。)Anh/chị có thể xem hướng dẫn trên website của chúng tôi.
(您可查看我们官网的指南。)Tôi đã ghi nhận khiếu nại và sẽ phản hồi sớm.
(我已记录投诉并将尽快回复。)Vui lòng không ngắt máy, tôi đang kiểm tra.
(请勿挂断,我正在检查。)Chúng tôi sẽ gửi sản phẩm thay thế miễn phí.
(我们将免费寄送替代品。)Anh/chị có thể dùng mã giảm giá này cho lần mua sau.
(您可将此优惠码用于下次购买。)Xin cảm ơn sự kiên nhẫn của anh/chị.
(感谢您的耐心等待。)
五、结束通话(20句)Cảm ơn đã liên hệ, tạm biệt!
(感谢联系,再见!)Mọi thắc mắc khác vui lòng gọi tổng đài 1800 1234.
(其他疑问请拨打热线1800 1234。)Chúc anh/chị ngày mới tốt lành!
(祝您新的一天愉快!)Hẹn gặp lại anh/chị vào thứ Hai tới.
(下周一再见。)Tôi sẽ gửi email xác nhận ngay bây giờ.
(我立即发送确认邮件。)Anh/chị nhớ check tin nhắn SMS nhé!
(记得查看短信哦!)Nếu cần thêm thông tin, cứ gọi cho tôi.
(如需更多信息,随时来电。)Đừng ngần ngại liên hệ nếu có vấn đề.
(如有问题请随时联系。)Tôi tắt máy đây, cảm ơn anh/chị!
(我先挂断了,谢谢!)Zalo của tôi là 0912 345 678, có thể nhắn tin.
(我的Zalo是0912 345 678,可发消息。)Hẹn gặp trực tiếp tại văn phòng nhé!
(办公室见!)Nhớ theo dõi fanpage để cập nhật khuyến mãi.
(记得关注粉丝页获取促销信息。)Chúng tôi sẽ thông báo kết quả qua email.
(我们将通过邮件通知结果。)Cảm ơn sự hợp tác của anh/chị!
(感谢您的合作!)Hẹn gặp lại trong buổi họp tới.
(下次会议见。)Chúc anh/chị một chuyến đi an toàn!
(祝您旅途平安!)Tôi rất vui được hỗ trợ anh/chị.
(很高兴为您服务。)Mong sớm được hợp tác cùng anh/chị.
(期待早日合作。)Tạm biệt, hẹn nghe điện thoại lần sau!
(再见,期待下次通话!)Giữ liên lạc nhé!
来源:肥学教育